| # | 编码 | 余额方向 | Tiếng Việt (Việt Nam) | 简体中文 | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 811 | 借 | Chi phí khác | 其他费用 | Other expenses |
| 2 | 821 | 借 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 企业所得税费用 | Business income tax expenses |
| 3 | 8211 | 借 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 当前企业所得税费用 | Current business income tax expenses |
| 4 | 8212 | 借 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 递延企业所得税费用 | Deferred business tax expenses |