- 简介
- 目录大纲
- 最新文档
Xác định kết quả kinh doanh 收入汇总
# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English 1 911 贷 Xác định kết quả kinh doanh 收入汇总 Income Summary
高斯 - 2025年11月21日 23:02
Chi phí khác 其他费用
# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English 1 811 借 Chi phí khác 其他费用 Other expenses 2 821 借 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 企业所得税费用 Business income tax expen...……
高斯 - 2025年11月21日 23:02
Thu nhập khác 其他收入
# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English 1 711 贷 Thu nhập khác 其他收入 Trade payables
高斯 - 2025年11月21日 23:02
Chi phí sản xuất, kinh doanh 生产经营成本
# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English 1 611 借 Mua hàng (áp dụng cho phương pháp kiểm kê định kỳ) 采购费用 Purchases 2 6111 借 Mua nguyên liệu, vật l...……
高斯 - 2025年11月21日 23:02
Doanh thu 收入
# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English 1 511 贷 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 销售和提供服务的营业额 Turnovers from sales and provisions of services 2 5111 贷 D...……
高斯 - 2025年11月21日 23:02