越南会计准则 VAS
Tài sản ngắn hạn 流动资产
Tài sản dài hạn 非流动资产
Nợ phải trả 负债类
Vốn chủ sở hữu 所有者权益
Doanh thu 收入
Chi phí sản xuất, kinh doanh 生产经营成本
Thu nhập khác 其他收入
Chi phí khác 其他费用
Xác định kết quả kinh doanh 收入汇总
-
+
首页
Thu nhập khác 其他收入
#
编码
余额方向
Tiếng Việt (Việt Nam)
简体中文
English
1
711
贷
Thu nhập khác
其他收入
Trade payables
高斯
2025年11月21日 23:02
转发
收藏文档
上一篇
下一篇
手机扫码
复制链接
手机扫一扫转发分享
复制链接
HTML文件
Word文件
PDF文档
PDF文档(打印)
分享
链接
类型
密码
更新密码
有效期