Doanh thu 收入


# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English
1 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 销售和提供服务的营业额 Turnovers from sales and provisions of services
2 5111 Doanh thu bán hàng hoá 销售营业额 Turnover from sales
3 5112 Doanh thu bán các thành phẩm 产成品营业额 Turnovers from finished goods
4 5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ 提供服务的营业额 Turnovers from service provision
5 5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá 受补贴或价格支持的营业额 Subsidized or price supported turnovers
6 5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 投资物业营业额 Turnovers from investment property
7 5118 Doanh thu khác 其他营业额 Other turnovers
8 515 Doanh thu hoạt động tài chính 金融活动收入 Revenues from financial activities
9 521 Các khoản giảm trừ doanh thu 收入扣除项 Revenue deductions
10 5211 Chiết khấu thương mại 销售折扣 Trade discounts
11 5212 Hàng bán bị trả lại 销售退款 Sales returns
12 5213 Giảm giá hàng bán 销售折让 Sales allowances

高斯 2025年11月21日 23:02 收藏文档