Vốn chủ sở hữu 所有者权益


# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English
1 411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 所有者资本 Owner’s capital
2 4111 Vốn góp của chủ sở hữu 所有者出资 Contributions from owners
3 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 具有表决权的普通股 Common shares with voting rights
4 41112 Cổ phiếu ưu đãi 优先股 Preference shares
5 4112 Thặng dư vốn cổ phần 股本溢价 Share Premium
6 4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 债券转换选择权 Option of bond conversion
7 4118 Vốn khác 其他资本 Other capital
8 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 资产重估造成的差额 Difference due to asset revaluation
9 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 汇兑差额 Exchange differences
10 4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 因外币账户重新估值导致的汇兑差额 Exchange differences due to revaluation of accounts derived from foreign currencies
11 4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động 正式运营前的汇兑差额 Exchange differences in stage prior to operation
12 414 Quỹ đầu tư phát triển 发展投资基金 Development investment funds
13 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu  所有者权益下的其他基金 Other fund under owner’s equity
14 419 Cổ phiếu mua lại chính mình 库存股 Treasury shares
15 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 未分配税后利润 Undistributed post-tax profits
16 4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 上年未分配税后利润 Undistributed post-tax profits of previous year
17 4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 本年未分配税后利润 Undistributed post-tax profits of current year

高斯 2025年11月21日 23:01 收藏文档