| 1 |
331 |
贷 |
Phải trả cho người bán |
应付贸易款 |
Trade payables |
| 2 |
332 |
贷 |
Phải trả cổ tức, lợi nhuận |
必须支付股息和利润 |
|
| 3 |
333 |
贷 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
向国家缴纳的税费及其他应付款项 |
Taxes and other payables to the State |
| 4 |
3331 |
贷 |
Thuế GTGT phải nộp |
应付增值税 |
VAT payable |
| 5 |
33311 |
贷 |
Thuế GTGT đầu ra |
销项增值税 |
Output VAT |
| 6 |
33312 |
贷 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
进口货物增值税 |
VAT on imported goods |
| 7 |
3332 |
贷 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
特别消费税 |
Special excise tax |
| 8 |
3333 |
贷 |
Thuế xuất, nhập khẩu |
进出口关税 |
Export-import duty |
| 9 |
3334 |
贷 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
企业所得税 |
Enterprise income tax |
| 10 |
3335 |
贷 |
Thuế thu nhập cá nhân |
个人所得税 |
Personal income tax |
| 11 |
3336 |
贷 |
Thuế tài nguyên |
自然资源税 |
Natural resource tax |
| 12 |
3337 |
贷 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
土地税和地租 |
Land tax and land rent |
| 13 |
3338 |
贷 |
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
环境保护税和其他税种 |
Environmental protection tax and other taxes |
| 14 |
33381 |
贷 |
Thuế bảo vệ môi trường |
环境保护税 |
Environment protection tax |
| 15 |
33382 |
贷 |
Các loại thuế khác |
其他税种 |
Other taxes |
| 16 |
3339 |
贷 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
费用、收费和其他应付款 |
Fees, charges and other payables |
| 17 |
334 |
贷 |
Phải trả người lao động |
应付员工款项 |
Payables to employees |
| 18 |
3341 |
贷 |
Phải trả công nhân viên |
应付职员款项 |
Payables to staff |
| 19 |
3348 |
贷 |
Phải trả người lao động khác |
应付其他员工款项 |
Payables to other employees |
| 20 |
335 |
贷 |
Chi phí phải trả |
计提应付费用 |
Accrued expenses payable |
| 21 |
336 |
贷 |
Phải trả nội bộ |
内部应收款 |
Intra-company receivables |
| 22 |
3361 |
贷 |
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
内部运营资金应付款 |
Operating capital intra-company payables |
| 23 |
3362 |
贷 |
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá |
内部汇兑差额应付款 |
Exchange differences intra-company payables |
| 24 |
3363 |
贷 |
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa |
应计入资本化的内部借款费用应付款 |
Intra-company payables for borrowing costs entitled to be capitalized |
| 25 |
3368 |
贷 |
Phải trả nội bộ khác |
其他内部应付款 |
Other intra-company payables |
| 26 |
337 |
贷 |
Thanh toán theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
进度付款 |
Progress billing |
| 27 |
338 |
贷 |
Phải trả phải nộp khác |
其他应付款 |
Other payables |
| 28 |
3381 |
贷 |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
待解决的盈余资产 |
Assets in surplus awaiting resolution |
| 29 |
3382 |
贷 |
Kinh phí công đoàn |
工会会费 |
Trade union fees |
| 30 |
3383 |
贷 |
Bảo hiểm xã hội |
社会保险 |
Social insurance |
| 31 |
3384 |
贷 |
Bảo hiểm y tế |
健康险 |
Health insurance |
| 32 |
3385 |
贷 |
Phải trả về cổ phần hóa |
资产化应付款 |
Payables on equitization |
| 33 |
3386 |
贷 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
失业保险 |
Unemployment insurance |
| 34 |
3387 |
贷 |
Doanh thu chưa thực hiện |
未实现收入 |
Unearned revenue |
| 35 |
3388 |
贷 |
Phải trả, phải nộp khác |
其他应付款 |
Other payables |
| 36 |
341 |
贷 |
Vay và nợ thuê tài chính |
贷款和融资租赁负债 |
Loans and finance lease liabilities |
| 37 |
3411 |
贷 |
Các khoản đi vay |
贷款 |
Loans |
| 38 |
3412 |
贷 |
Nợ thuê tài chính |
融资租赁负债 |
Finance lease liabilities |
| 39 |
343 |
贷 |
Trái phiếu phát hành |
发行的债券 |
Bonds released |
| 40 |
3431 |
贷 |
Trái phiếu thường |
共同债券 |
Common bond |
| 41 |
34311 |
贷 |
Mệnh giá trái phiếu |
债券票面价值 |
Bond par value |
| 42 |
34312 |
贷 |
Chiết khấu trái phiếu |
债券折价 |
Bond discount |
| 43 |
34313 |
贷 |
Phụ trội trái phiếu |
债券溢价 |
Bond premium |
| 44 |
3432 |
贷 |
Trái phiếu chuyển đổi |
可转换债券 |
Convertible bond |
| 45 |
344 |
贷 |
Nhận ký quỹ, ký cược |
收到的存款 |
Deposits received |
| 46 |
347 |
贷 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
递延应付所得税 |
Deferred income tax payable |
| 47 |
352 |
贷 |
Dự phòng phải trả |
应付款准备金 |
Provision for payables |
| 48 |
3521 |
贷 |
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
产品质保准备金 |
Provision for product warranty |
| 49 |
3522 |
贷 |
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
建筑质保准备金 |
Provision for construction warranty |
| 50 |
3523 |
贷 |
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp |
企业重组准备金 |
Provision for enterprise restructuring |
| 51 |
3524 |
贷 |
Qũy thưởng ban quản lý điều hành công ty |
其他应付准备金 |
Other payable provision |
| 52 |
353 |
贷 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
奖励及福利基金 |
Bonus and welfare fund |
| 53 |
3531 |
贷 |
Quỹ khen thưởng |
奖励基金 |
Bonus fund |
| 54 |
3532 |
贷 |
Quỹ phúc lợi |
福利基金 |
Welfare fund |
| 55 |
3533 |
贷 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
形成固定资产的福利基金 |
Welfare fund that forms fixed assets |
| 56 |
3534 |
贷 |
Quỹ thưởng ban điều hành |
公司执行管理委员会奖励基金 |
Reward fund of executive management board of company |
| 57 |
356 |
贷 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
科技发展基金 |
Science and technology development fund |
| 58 |
3561 |
贷 |
Quỹ phát triển khoa học và |
科技发展基金 |
Science and technology development fund |
| 59 |
3562 |
贷 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
形成固定资产的科技发展基金 |
Science and technology development fund that forms fixed assets |
| 60 |
357 |
贷 |
Quỹ bình ổn giá |
价格稳定基金 |
Price stabilization fund |