| 1 |
211 |
借 |
Tài sản cố định hữu hình |
有形固定资产 |
Tangible fixed assets |
| 2 |
2111 |
借 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
房屋及建筑 |
Buildings and structures |
| 3 |
2112 |
借 |
Máy móc, thiết bị |
机械设备 |
Machinery and equipment |
| 4 |
2113 |
借 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
运输和传播工具 |
Means of transportation and transmission |
| 5 |
2114 |
借 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
办公设备和家具 |
Office equipment and furniture |
| 6 |
2115 |
借 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
多年生植物和工作/生产动物 |
Perennial plants, working and producing animals |
| 7 |
2118 |
借 |
Tài sản cố định khác |
其他固定资产 |
Other fixed assets |
| 8 |
212 |
借 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
金融租赁固定资产 |
Financial lease fixed assets |
| 9 |
2121 |
借 |
TSCĐ hữu hình thuê tài chính |
金融租赁有形固定资产 |
Financial lease tangible fixed assets |
| 10 |
2122 |
借 |
TSCĐ vô hình thuê tài chính |
金融租赁无形固定资产 |
Financial lease intangible fixed assets |
| 11 |
213 |
借 |
Tài sản cố định vô hình |
无形固定资产 |
Intangible fixed assets |
| 12 |
2131 |
借 |
Quyền sử dụng đất |
土地使用权 |
Land use rights |
| 13 |
2132 |
借 |
Quyền phát hành |
版权 |
Copy rights |
| 14 |
2133 |
借 |
Bản quyền, Bằng sáng chế |
专利和发明 |
Patents and inventions |
| 15 |
2134 |
借 |
Nhãn hiệu, tên thương mại |
商标权 |
Trademarks and trade names |
| 16 |
2135 |
借 |
Chương trình phần mềm |
计算机软件 |
Computer software |
| 17 |
2136 |
借 |
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
许可和特许经营权 |
Licences and franchises |
| 18 |
2138 |
借 |
Tài sản cố định vô hình khác |
其他无形固定资产 |
Other intangible fixed assets |
| 19 |
214 |
贷 |
Hao mòn tài sản cố định |
固定资产折旧 |
Deprecation of fixed assets |
| 20 |
2141 |
贷 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
有形固定资产折旧 |
Deprecation of tangible fixed assets |
| 21 |
2142 |
贷 |
Hao monf TSCĐ thuê tài chính |
金融租赁固定资产折旧 |
Deprecation of finance lease fixed assets |
| 22 |
2143 |
贷 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
无形固定资产折旧 |
Depreciation of intangible fixed assets |
| 23 |
2147 |
贷 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
投资物业折旧 |
Deprecation of investment properties |
| 24 |
217 |
借 |
Bất động sản đầu tư |
投资物业 |
Investment properties |
| 25 |
221 |
借 |
Đầu tư vào công ty con |
在子公司的投资 |
Investments in subsidiaries |
| 26 |
222 |
借 |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
在联营企业和合营企业的投资 |
Investments in joint ventures and associates |
| 27 |
228 |
借 |
Đầu tư khác |
其他投资 |
Other investments |
| 28 |
2281 |
借 |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
对其他实体的股权投资 |
Investments in equity of other entities |
| 29 |
2288 |
借 |
Đầu tư khác |
其他投资 |
Other investments |
| 30 |
229 |
贷 |
Dự phòng tổn thất tài sản |
资产减值准备 |
Allowance for impairment of assets |
| 31 |
2291 |
贷 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
交易证券价值下降准备金 |
Allowances for decline in value of trading securities |
| 32 |
2292 |
贷 |
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
其他实体减值准备 |
Allowance for impairments in other entities |
| 33 |
2293 |
贷 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
坏账备抵 |
Allowances for doubtful debts |
| 34 |
2294 |
贷 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
存货跌价准备 |
Allowance for decline in inventories |
| 35 |
241 |
借 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
在建工程 |
Construction in progress |
| 36 |
2411 |
借 |
Mua sắm TSCĐ |
固定资产收购 |
Fixed assets acquisition |
| 37 |
2412 |
借 |
Xây dựng cơ bản |
基本建设 |
Capital construction |
| 38 |
2413 |
借 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
固定资产大修 |
Major repairs of fixed assets |
| 39 |
242 |
借 |
Chi phí chờ phân bổ |
待分配的费用 |
Prepaid expenses |
| 40 |
2421 |
借 |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
短期预付费用 |
|
| 41 |
2422 |
借 |
Chi phí trả trước dài hạn |
长期预付费用 |
|
| 42 |
243 |
借 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
递延税款资产 |
Deferred tax assets |
| 43 |
244 |
借 |
Ký quỹ, ký cược |
质押、抵押或存款 |
Pledges, mortgages or deposits |