Tài sản ngắn hạn 流动资产


# 编码 余额方向 Tiếng Việt (Việt Nam) 简体中文 English
1 111 Tiền mặt 库存现金 Cash on hand
2 1111 Tiền Việt Nam 越南盾 Vietnam Dong
3 1112 Ngoại tệ 外币 Foreign currencies
4 1113 Vàng tiền tệ 货币性黄金 Monetary Gold
5 112 Tiền gửi không kỳ hạn 非定期存款 Cash in banks
6 1121 Tiền Việt Nam 越南盾 Vietnam Dong
7 1122 Ngoại tệ 外币 Foreign currencies
8 1123 Vàng tiền tệ 货币性黄金 Monetary Gold
9 113 Tiền đang chuyển 在途现金 Cash in transit
10 1131 Tiền Việt Nam 越南盾 Vietnam Dong
11 1132 Ngoại tệ 外币 Foreign Currencies
12 121 Chứng khoán kinh doanh 交易证券 Trading Securities
13 1211 Cổ phiếu 股份 Shares
14 1212 Trái phiếu 债券 Bonds
15 1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác 证券及其他金融工具 Securities and other financial instruments
16 128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 持有至到期投资 Held to maturity investments
17 1281 Tiền gửi có kỳ hạn 定期存款 Term deposits
18 1282 Trái phiếu 债券 Bonds
19 1283 Cho vay 贷款 Loans
20 1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn 其他持有至到期投资 Other held to maturity investments
21 131 Phải thu của khách hàng 贸易应收款 Trade receivables
22 133 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 可抵扣增值税 Deductible VAT
23 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 商品或服务的可抵扣增值税 Deductible VAT of goods or services
24 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của tài sản cố định 固定资产的可抵扣增值税 Deductible VAT of fixed assets
25 136 Phải thu nội bộ 内部应收款 Intra-company receivables
26 1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 为附属单位提供的运营资金 Operating capital provided for affiliated units
27 1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá 内部汇兑差额应收款 Intra-company receivables for exchange differences
28 1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa 用于支付符合资本化条件的贷款成本的内部应收款 Intra-company receivables for cost of loans eligible for capitalization
29 1368 Phải thu nội bộ khác 其他内部应收款 Other intra-company receivables
30 138 Phải thu khác 其他应收款 Other receivables
31 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 待解决的短缺资产 Assets in shortage awaiting resolution
32 1383 Thuế TTĐB của hàng nhập khẩu 进口商品特别消费税  
33 1385 Phải thu về cổ phần hóa 股权化应收款 Equitization receivables
34 1388 Phải thu khác 其他应收款 Other receivables
35 141 Tạm ứng 预付款 Advances
36 151 Hàng mua đang đi trên đường 在途货物 Goods in transit
37 152 Nguyên liệu, vật liệu 原材料库存 Raw materials inventory
38 153 Công cụ dụng cụ 工具和耗材 Tools and supplies
39 1531 Công cụ dụng cụ 工具和耗材 Tools and supplies
40 1532 Bao bì luân chuyển 可重复使用的包装材料 Reusable packaging materials
41 1533 Đồ dùng cho thuê 租赁设备 Instruments for renting
42 1534 Thiết bị phụ tùng thay thế 设备和备用零件 Equipment and spare parts for replacement
43 154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 在制品 Work in progress
44 1541 Xây lắp 建筑工程 Construction
45 1542 Sản phẩm khác 其他产品 Other Products
46 1543 Dịch vụ 服务 Services
47 1544 Chi phí bảo hành xây lắp 建筑维保费用 Construction warranty costs
48 155 Sản phẩm 产成品库存 Finished goods inventory
49 1551 Thành phẩm nhập kho 已盘点产成品 Inventoried finished goods
50 1557   产成品 – 房产 Finished goods – property
51 156 Hàng hóa 存货 Merchandise inventory
52 1561 Giá mua hàng hóa 采购成本 Purchase costs
53 1562 Chi phí thu mua hàng hóa 附带采购成本 Incident purchase costs
54 1567 Hàng hóa bất động sản 持有代售房产 Properties held for sale
55 157 Hàng gửi đi bán 寄售货物 Goods on consignment
56 158 Nguyên liệu, vật tư tại kho bảo thuế 保税仓库中的原材料和供应品 Goods in bonded warehouse
57 161 Chi sự nghiệp 营业外支出 Non-business expenditures
58 1611 Chi sự nghiệp năm trước 结转营业外支出 Brought forward non-business expenditures
59 1612 Chi sự nghiệp năm nay 当期营业外支出 Current non-business expenditures
60 171 Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 用于转售的政府债券 Government bonds purchased for resale

高斯 2025年11月21日 23:01 收藏文档